Khái niệm “Triết học cổ điển Đức” dùng để chỉ sự phát triển triết học của nước Đức ở nửa cuối thế kỷ XVIII và nửa đầu thế kỷ XIX, được mở đầu từ hệ thống triết học của Cantơ trải qua Phíchtơ, Sêlinh đến triết học duy tâm của Hêghen và triết học duy vật của Phoiơbắc.
1.Điều kiện kinh tế – xã hội, khoa học và đặc điểm của triết học cổ điển Đức
1.1. Điều kiện kinh tế – xã hội, khoa học

Triết học cổ điển Đức ra đời trong điều kiện lịch sử hết sức đặc biệt. Nước Đức vào cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX vẫn còn là một quốc gia phong kiến điển hình, với 360 tiểu vương quốc tự lập trong một liên bang Đức chỉ còn là hình thức, lạc hậu về kinh tế và chính trị. Thủ công nghiệp, công nghiệp, nông nghiệp bị đình đốn. Triều đình vua Phổ Phriđrich Vin Hem vẫn tăng cường quyền lực duy trì chế độ quân chủ, cản trở đất nước phát triển theo con đường tư bản chủ nghĩa. Cả đất nước bao trùm bầu không khí bất bình của đông đảo quần chúng.

Tham khảo thêm các bài viết :
+ Lý thuyết hành vi người tiêu dùng
+ nghiên cứu hành vi mua sắm trực tuyến
+ các hình thức cho vay của ngân hàng

Trong khi đó ở nước Pháp đã tiến hành cuộc cách mạng tư sản, ở nước Anh thực hiện cuộc cách mạng công nghiệp làm rung chuyển châu Âu, đưa châu Âu bước vào nền văn minh công nghiệp. Tấm gương của các nước Tây Âu đã thức tỉnh tinh thần cách mạng của giai cấp tư sản Đức và những bộ phận tiến bộ khác của xã hội Đức. Nhưng vì giai cấp tư sản Đức và những lực lượng tiến bộ khác nằm rải rác ở những vương quốc nhỏ tách rời nhau, nhỏ bé về số lượng, yếu kém về kinh tế và chính trị nên không thể tiến hành cách mạng tư sản trong thực tiễn, mà chỉ tiến hành cách mạng về phương diện tư tưởng. Họ muốn thỏa hiệp với tầng lớp phong kiến quý tộc Phổ, giữ lập trường cải lương trong việc giải quyết những vấn đề phát triển đất nước.

Trước đòi hỏi của quá trình phát triển phương thức sản xuất tư bản ở các nước Tây Âu, khoa học tự nhiên đã đạt nhiều thành tựu lớn: phát hiện ra điện, phát hiện ra ôxy và bản chất sự cháy của Lavoadie; việc phát hiện ra tế bào của Lơvenhuc; học thuyết về dưỡng khí của Pritski và Sielo… Những thành tựu đó chứng tỏ sự hạn chế của phương pháp tư duy siêu hình trong việc lý giải bản chất của các hiện tượng tự nhiên và thực tiễn xã hội đang diễn ra. Nó đòi hỏi cần có cách nhìn mới, phương pháp mới, quan niệm mới về vai trò và khả năng của con người. Triết học cổ điển Đức ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đó.

1.2. Đặc điểm của triết học cổ điển Đức

– Triết học cổ điển Đức chứa đựng một nội dung cách mạng nhưng hình thức của nó cực kỳ “rối rắm”, bảo thủ. Đặc điểm này thể hiện rõ nét nhất trong triết học của Cantơ và Hêghen.

– Đề cao vai trò tích cực của hoạt động con người, coi con người là một thực thể hoạt động, là nền tảng và điểm xuất phát của mọi vấn đề triết học. Con người là chủ thể đồng thời là kết quả của quá trình hoạt động của chính mình; tư duy và ý thức của của con người chỉ có thể phát triển trong quá trình con người nhận thức và cải tạo thế giới.

– Tiếp thu tư tưởng biện chứng trong triết học cổ đại, triết học Đức xây dựng phép biện chứng trở thành phương pháp luận triết học độc lập với phương pháp tư duy siêu hình trong lĩnh vực nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên và xã hội. Giả thuyết hình thành vũ trụ của Cantơ; việc phát hiện ra những quy luật và phạm trù của Hêghen đã làm cho phép biện chứng trở thành một khoa học thực sự mang ý nghĩa cách mạng trong triết học. Đây là một đặc điểm nổi bật của triết học cổ điển Đức.

– Với cách nhìn bao quát, biện chứng, nhiều nhà triết học Đức có tham vọng xây dựng một hệ thống triết học vạn năng không những làm nền tảng cho thế giới quan của con người mà còn trở thành một thứ khoa học của các khoa học. Do vậy, trong học thuyết triết học của Cantơ, Duyrinh, Hêghen thường bàn đến nhiều vấn đề như: khoa học tự nhiên, pháp quyền, lịch sử, luân lý, mỹ học.

2. Một số học thuyết triết học tiêu biểu
2.1. Cantơ (1724-1804)

Cantơ sinh năm 1724 trong một gia đình quý tộc Phổ. Thời trẻ từng theo học trường đại học Tổng hợp Kenixbéc. Sau khi tốt nghiệp ông được giữ lại và giảng dạy ở đây. Ông quan tâm chủ yếu đến những vấn đề triết học và bỏ nhiều công sức để viết các tác phẩm triết học; trong đó có những tác phẩm chủ yếu như: “Lịch sử tự nhiên đại cương và thuyết bầu trời” (1755), “Phê phán lý tính thuần túy” (1781), “Phê phán lý tính thực tiễn” (1788), “Phê phán khả năng suy diễn” (1790).

Triết học của Cantơ phát triển qua hai thời kỳ chính; thời kỳ từ năm 1746 đến 1770, gọi là “thời kỳ tiền phê phán” bộc lộ quan điểm duy vật gắn với khoa học tự nhiên. Từ năm 1770 trở đi gọi là “thời kỳ phê phán” bộc lộ nhiều quan điểm triết học khó hiểu. Vì vậy để nắm được nội dung triết học của ông, chúng ta nghiên cứu một số vấn đề chủ yếu sau:

2.1.1. Quan niệm về đối tượng và nhiệm vụ của triết học

Cantơ coi đối tượng của triết học là phải xác định bản chất của con người; ông cho rằng cho đến nay các khoa học vẫn chưa có được một nền tảng vững chắc bởi vì khoa học về con người vẫn chưa được chú trọng và phát triển đúng mức. Do đó, triết học phải hướng vào việc giải quyết những vấn đề cuộc sống và hoạt động thực tiễn của con người. Triết học cần đem lại cho con người một cơ sở và nền tảng thế giới quan mới, vạch ra những nguyên tắc cơ bản của cuộc sống. Để làm được điều đó. triết học phải giải quyết các vấn đề sau:

“Tôi có thể biết được cái gì?
Tôi cần phải làm gì?
Tôi có thể hy vọng cái gì ”

Ba vấn đề trên phản ánh ba khía cạnh cơ bản nhất, trong mối quan hệ giữa con người với thế giới, đó là: Nhận thức – Thực tiễn. Vấn đề thứ nhất mang tính thế giới quan và nhận thức luận được nghiên cứu trong triết học lý luận. Vấn đề thứ hai mang tính thực tiễn được nghiên cứu trong triết học thực tiễn. Vấn đề thứ ba mang cả tính thực tiễn, cả tính lý luận được nghiên cứu trong thẩm mỹ học. Vì vậy, triết học của Cantơ chứa đựng đầy tính nhân đạo, đem lại cho con người một cách nhìn mới về thế giới và chính bản thân mình, đưa con người tới tự do và hạnh phúc.

2.1.2. Quan niệm về thế giới

Quan niệm về thế giới của Cantơ được biểu hiện chủ yếu qua tác phẩm: “Lịch sử tự nhiên đại cương và thuyết bầu trời”, “Phê phán lý tính thuần tuý”.

Xuất phát từ luận điểm: “Hãy cho tôi vật chất, tôi sẽ chỉ cho các anh thấy thế giới ra đời từ vật chất nhưng thế nào” . Ông khái quát định luật vạn vật hấp dẫn của Niutơn và nghiên cứu bầu trời, trái đất, đại dương; từ đó đưa ra quan niệm sau:

Tất cả các hành tinh, vũ trụ không phải ngay từ đầu đã có được trạng thái tồn tại như hiện nay. Từ thời xa xưa nhất, cả thế giới đều nằm trong trạng thái hỗn độn. Nhờ lực hấp dẫn mà các hạt vật chất khuếch tán khắp không gian đã dần dần tụ lại thành đám mây lớn. Thông qua lực hút và lực đẩy, trong lòng đám mây xuất hiện những luồng gió xoáy làm cho các hạt vật chất kết lại theo hình cầu. Do ma sát khi va chạm nên chúng ở nhiệt độ cao. Vì lực hút chiếm ưu thế nên các hạt vật chất liên kết với nhau tạo thành mặt trời và các hành tinh có độ nóng khác nhau tuỳ theo mức độ ma sát. Nhưng vì khoảng không vũ trụ quá lớn và do có lực đẩy nên lực hấp dẫn không đủ sức hút tất cả lượng vật chất của vũ trụ thành một khối, mà tạo thành nhiều hành tinh độc lập với nhau. Do lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với khối lượng, nên những hành tinh ở gẫn mặt trời thì nặng hơn so với các hành tinh ở xa. Trái đất cũng hình thành như vậy. Lúc đầu nhiệt độ rất cao, sau do có sự tỏa nhiệt nên nhiệt độ bề mặt hạ thấp dần, đông cứng lại tạo thành lớp bên ngoài.
Nhiệt độ tiếp tục hạ thấp đến mức độ phù hợp thì các loại sinh vật hình thành. Còn lớp ruột bên trong vẫn ở dạng nóng chảy. Như vậy, không chỉ mọi sự vật mà cả toàn bộ vũ trụ nói chung đều nằm trong quá trình phát sinh, phát triển và diệt vong như một quy luật “sắt đá của tự nhiên”.

Quan điểm duy vật trên được ông phát triển thêm trong khi bàn đến “vật tự nó”. Ông cho rằng trong thế giới luôn tồn tại “vật tự nó” một cách khách quan độc lập bên ngoài con người, chính nó tác động tới con người tạo ra kinh nghiệm cảm tính.

Quan niệm về thế giới của Cantơ chứa đựng nhiều tư tưởng duy vật và hoàn chỉnh hơn so với các giả thuyết về vũ trụ trước đó, nó đem lại cho con người một cách nhìn mới – cách nhìn phát triển về thế giới; bước đầu xây dựng nền tảng cho quan niệm phát triển biện chứng về tự nhiên.

2.1.3. Quan niệm về nhận thức

Quan niệm nhận thức của Cantơ được trình bày chủ yếu trong tác phẩm “phê phán lý tính thuần túy”, nhằm trả lời câu hỏi “Tôi có thể biết được cái gì”.

Theo Cantơ trước khi nhận thức phải xác định rõ đối tượng và nghiên cứu giới hạn của tri thức con người. Ông khẳng định đối tượng nhận thức là các sự vật trong thế giới và nó tồn tại khách quan. Nhưng do còn bị ảnh hưởng của quan niệm siêu hình nên ông chia đối tượng nhận thức thành hai phần: Hiện tượng (phênomen) và “Vật tự nó” (numen). Ở đây hiện tượng bao gồm hình vẻ bề ngoài, các thuộc tính bề ngoài của đối tượng. Còn “Vật tự nó” bao gồm các mặt cơ bản, bản chất bên trong và các quy luật vận động nội tại của đối tượng. Hiện tượng và “Vật tự nó” phân định tuyệt đối không có mối liên hệ.

Về tri thức của loài người ông chia thành hai loại: “Tri thức kinh nghiệm cảm tính” và “ Tri thức tiên nghiệm” . “Tri thức kinh nghiệm cảm tính” chỉ nắm bắt được những hiện tượng riêng biệt hỗn độn. “Tri thức tiên nghiệm” có sẵn trong ý thức của mỗi người có khả năng sắp đặt lại tri thức kinh nghiệm theo một trình tự liên kết chặt chẽ với nhau thành mối liên hệ có tính tất yếu, phổ quát. Như vậy, một mặt Cantơ thừa nhận đối tượng nhận thức (các sự vật) tồn tại khách quan, mặt khác lại cho rằng quy luật của thế giới là sản phẩm của ý thức con người. Đây là một biểu hiện của quan điểm nhị nguyên luận.